Từ "suy thoái" trong tiếng Việt có nghĩa là sự giảm sút, suy yếu dần dần và kéo dài của một cái gì đó. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như kinh tế, xã hội hoặc sức khỏe. Khi nói đến "suy thoái", người ta thường ám chỉ đến một trạng thái không tốt, có thể kéo dài và ảnh hưởng đến nhiều người hoặc nhiều khía cạnh khác nhau.
Ví dụ sử dụng:
Trong kinh tế: "Nền kinh tế quốc gia đang rơi vào tình trạng suy thoái do ảnh hưởng của đại dịch."
Trong xã hội: "Sự suy thoái của các giá trị đạo đức trong xã hội là một vấn đề đáng lo ngại."
Trong sức khỏe: "Khi tuổi tác tăng, sức khỏe của con người có thể bị suy thoái."
Các biến thể và cách sử dụng nâng cao:
Suy thoái kinh tế: Tình trạng nền kinh tế mất đi sự phát triển, tăng trưởng.
Suy thoái văn hóa: Sự giảm sút trong các giá trị văn hóa, phong tục tập quán.
Phân biệt với các từ gần giống:
Suy yếu: Thường chỉ sự yếu kém về thể chất hoặc tinh thần, không nhất thiết kéo dài như "suy thoái".
Suy giảm: Có thể dùng trong nhiều lĩnh vực nhưng không nhất thiết mang tính chất kéo dài như "suy thoái".
Từ đồng nghĩa:
Suy sụp: Cũng thể hiện sự yếu kém, nhưng thường mang tính chất nghiêm trọng hơn.
Suy nhược: Thường chỉ tình trạng yếu kém về sức khỏe.
Liên quan:
Khủng hoảng: Thường đi kèm với "suy thoái" nhưng mang tính chất cấp bách và nghiêm trọng hơn.
Phục hồi: Là quá trình ngược lại với "suy thoái", chỉ sự cải thiện và phát triển trở lại.